|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38201 |
---|
008 | 130325s2003 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9727700020 |
---|
035 | |a1456403743 |
---|
039 | |a20241130161618|bidtocn|c20130325154232|danhpt|y20130325154232|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.82|bCAS |
---|
090 | |a469.82|bCAS |
---|
100 | 1 |aCastro, José Manuel de,|d1941- |
---|
245 | 10|aNovo prontuário ortográfico /|cJosé Manuel de Castro. |
---|
260 | |aLisboa :|bPlátano,|c2003. |
---|
300 | |a480 p. ;|c23 cm |
---|
650 | 00|aPortuguese language|vHandbooks |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ|zBồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051984 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051984
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
469.82 CAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào