|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38206 |
---|
008 | 130326s1992 ch| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413499 |
---|
039 | |a20241203103155|bidtocn|c20130326090550|danhpt|y20130326090550|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a869.1|bARR |
---|
090 | |a869.1|bARR |
---|
100 | 1 |aArrimar, Jorge. |
---|
245 | 10|aSecretos sinais /|cJorge Arrimar. |
---|
260 | |aMacao :|bInstituto Cultural de Macau,|c1992. |
---|
300 | |a162 p. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aPortuguese literature|xPoetry. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051923 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051923
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.1 ARR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào