|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38208 |
---|
008 | 130326s1996 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9724607267 |
---|
035 | |a1456411864 |
---|
039 | |a20241129164515|bidtocn|c20130326091205|danhpt|y20130326091205|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.82|bEST |
---|
090 | |a469.82|bEST |
---|
100 | 1 |aEstrela, Edite. |
---|
245 | 10|aDúvidas do falar português :|bconsultório da língua portuguesa /|cEdite Estrela. |
---|
260 | |aLisboa :|bEditorial Notícias,|c1996. |
---|
300 | |av. <1-5>. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xUsage. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgôn ngữ ứng dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052798 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052798
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
469.82 EST
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào