|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2930 |
---|
008 | 100506s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951326927 |
---|
035 | ##|a154694482 |
---|
039 | |a20241202152918|bidtocn|c20100506000000|dmaipt|y20100506000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bINR |
---|
090 | |a895.9223|bINR |
---|
100 | 0 |aInrasara. |
---|
245 | 10|aChân dung cát /|cInrasara. |
---|
260 | |aHà nội :|bHội Nhà văn,|c2006. |
---|
300 | |a283 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học hiện đại|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044185-6 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044185
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 INR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044186
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 INR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào