|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28052 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38211 |
---|
008 | 130326s1991 ch| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9723501198 |
---|
039 | |a20130326092206|banhpt|y20130326092206|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a869.1|bVIA |
---|
090 | |a869.1|bVIA |
---|
100 | 1 |aViana, António Manuel Couto. |
---|
245 | 10|aAté ao longínquo China navegou /|cAntónio Manuel Couto Viana. |
---|
260 | |aMacao :|bInstituto Cultural de Macau,|c1991. |
---|
300 | |a90 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aPortuguese literature|xPoetry. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052178 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052178
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.1 VIA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào