|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38212 |
---|
008 | 130326s2006 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376148 |
---|
039 | |a20241201181100|bidtocn|c20130326092223|danhpt|y20130326092223|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.5|bBEC |
---|
090 | |a469.5|bBEC |
---|
100 | 1 |aBechara, Evanildo. |
---|
245 | 10|aGramática escolar da língua portuguesa /|cEvanildo Bechara. |
---|
260 | |aRio de Janeiro :|bLucerna,|c2006. |
---|
300 | |a715 p. |
---|
650 | 00|aPortuguese language. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNgữ pháp|zBồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aNgữ pháp Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052199 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052199
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
469.5 BEC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào