|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28054 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38213 |
---|
008 | 130326s1990 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9723500930 |
---|
035 | |a1456408514 |
---|
039 | |a20241203150656|bidtocn|c20130326092419|danhpt|y20130326092419|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.1|bSEA |
---|
090 | |a869.1|bSEA |
---|
100 | 1 |aSeabra, José Augusto |
---|
245 | 10|aDo nome de Deus :|bpoemas /|cJosé Augusto Seabra ; tradução de Lu Ping Yi. |
---|
260 | |aMacao :|bInstituto Cultural de Macau,|c1990. |
---|
300 | |a83 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 1 |aPing Yi, Lu. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051932 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051932
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.1 SEA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào