|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38214 |
---|
008 | 130326s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788954607124 |
---|
035 | |a1456413156 |
---|
039 | |a20241129113753|bidtocn|c20130326092532|danhpt|y20130326092532|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a784.195|bGOW |
---|
090 | |a784.195|bGOW |
---|
100 | 0 |a고, 광삼 |
---|
245 | 10|a(바람소리 물소리 자연을 닮은) 우리 악기 /|c고광삼 , 한영우. |
---|
260 | |a파주 :|b문학동네,|c2008. |
---|
300 | |a43 p. :|b천연색삽화 ;|c26 cm |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xVăn hoá dân gian|xNhạc khí|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aNhạc khí. |
---|
700 | 0 |a한, 영우. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000049154-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049154
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
784.195 GOW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049155
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
784.195 GOW
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào