DDC
| 338.8 |
Tác giả CN
| Klein, Naomi. |
Nhan đề
| No logo =Thế giới không phẳng hay là mặt khuất của thương hiệu và toàn cầu hoá / Naomi Klein ; Dịch: Phương Linh... ; Nguyễn Việt Long, Trần Tiễn Cao Đăng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2009. |
Mô tả vật lý
| 702 tr. : ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Khám phá những bí mật của mạng lưới thương hiệu toàn cầu và phân tích những điều kiện kinh tế, văn hoá trong sự thống trị của các tập đoàn. Điều tra các xu hướng thị trường lao động, về việc làm đối với công nhân, lao động phổ thông, lao động bán thời gian và lao động tạm thời... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Tập đoàn-Thương hiệu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu. |
Từ khóa tự do
| Toàn cầu hoá. |
Từ khóa tự do
| Tập đoàn. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Phương, Linh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000044187-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2931 |
---|
005 | 202010061427 |
---|
008 | 100506s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000d |
---|
035 | |a1456406703 |
---|
035 | ##|a1083170868 |
---|
039 | |a20241129152920|bidtocn|c20201006142726|danhpt|y20100506000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.8|bKLE |
---|
100 | 1 |aKlein, Naomi. |
---|
245 | 10|aNo logo =Thế giới không phẳng hay là mặt khuất của thương hiệu và toàn cầu hoá / |cNaomi Klein ; Dịch: Phương Linh... ; Nguyễn Việt Long, Trần Tiễn Cao Đăng |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2009. |
---|
300 | |a702 tr. :|bảnh ;|c24 cm. |
---|
520 | |aKhám phá những bí mật của mạng lưới thương hiệu toàn cầu và phân tích những điều kiện kinh tế, văn hoá trong sự thống trị của các tập đoàn. Điều tra các xu hướng thị trường lao động, về việc làm đối với công nhân, lao động phổ thông, lao động bán thời gian và lao động tạm thời... |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xTập đoàn|xThương hiệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aThương hiệu. |
---|
653 | 0 |aToàn cầu hoá. |
---|
653 | 0 |aTập đoàn. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Tuyết. |
---|
700 | 0 |aPhương, Linh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044187-8 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044187
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.8 KLE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044188
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.8 KLE
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:22-08-2022
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|