DDC
| 951.26026 |
Tác giả CN
| Conceição, Deolinda da. |
Nhan đề
| Cheong-sam : a cabaia / Deolinda da Conceição. |
Thông tin xuất bản
| Macau :Instituto Cultural de Macau,1995. |
Mô tả vật lý
| 127 p. :1 col. ill. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Trung Quốc-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Macau |
Tên vùng địa lý
| China |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Địa chỉ
| 200K. NN Bồ Đào Nha(1): 000051905 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38222 |
---|
008 | 130326s1995 ch| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9723501643 |
---|
035 | |a1456412004 |
---|
039 | |a20241201182106|bidtocn|c20130326095027|danhpt|y20130326095027|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951.26026|bCON |
---|
090 | |a951.26026|bCON |
---|
100 | 1 |aConceição, Deolinda da. |
---|
245 | 10|aCheong-sam :|ba cabaia /|cDeolinda da Conceição. |
---|
260 | |aMacau :|bInstituto Cultural de Macau,|c1995. |
---|
300 | |a127 p. :|b1 col. ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aMacau |
---|
651 | 4|aChina |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051905 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051905
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
951.26026 CON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào