DDC
| 915.9731 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thuý Nga. |
Nhan đề
| Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập địa chí / Tuyển dịch, giới thiệu, chú giải: Nguyễn Thuý Nga chủ trì... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 1228 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm. |
Tóm tắt
| Gồm tài liệu địa chí cổ bằng chữ Hán được dịch, khảo cứu giới thiệu về các lớp địa danh Thăng Long cổ, địa bạ vùng đất Hà Đông, Sơn Tây, các làng xã trong mục phủ Hoài Đức gồm Thọ Xương và Vĩnh Thuận... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hiến-Lịch sử-Hà Nội-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Văn hiến. |
Từ khóa tự do
| Tư liệu. |
Từ khóa tự do
| Địa chí. |
Từ khóa tự do
| Địa danh. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Sơn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000044224 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2807 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2932 |
---|
005 | 202310201016 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391870 |
---|
035 | ##|a1083170277 |
---|
039 | |a20241129140218|bidtocn|c20231020101642|dmaipt|y20100506000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thuý Nga. |
---|
245 | 10|aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội :|bTuyển tập địa chí /|cTuyển dịch, giới thiệu, chú giải: Nguyễn Thuý Nga chủ trì... |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a1228 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
520 | |aGồm tài liệu địa chí cổ bằng chữ Hán được dịch, khảo cứu giới thiệu về các lớp địa danh Thăng Long cổ, địa bạ vùng đất Hà Đông, Sơn Tây, các làng xã trong mục phủ Hoài Đức gồm Thọ Xương và Vĩnh Thuận... |
---|
650 | 17|aVăn hiến|xLịch sử|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aVăn hiến. |
---|
653 | 0 |aTư liệu. |
---|
653 | 0 |aĐịa chí. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Sơn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044224 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044224
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9731 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|