- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 792.801 GRA
Nhan đề: Bailarino, pesquisador, intérprete :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38229 |
---|
008 | 130326s1997 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8585781416 |
---|
035 | |a1456413157 |
---|
039 | |a20241130172607|bidtocn|c20130326102025|danhpt|y20130326102025|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a792.801|bGRA |
---|
090 | |a792.801|bGRA |
---|
100 | 1 |aRodrigues, Graziela. |
---|
245 | 10|aBailarino, pesquisador, intérprete :|bprocesso de formação /|cGraziela Rodrigues. |
---|
260 | |aRio de Janeiro :|bMinistério da Cultura, FUNARTE,|c1997. |
---|
300 | |a182 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aDance. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xKhiêu vũ|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aMúa dân gian |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | 0 |aKhiêu vũ. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052795 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052795
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
792.801 GRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|