DDC
| 946.9 |
Tác giả CN
| Sa Cunha, Luis. |
Nhan đề
| Portugaland and japan / Luís Sá Cunha. |
Thông tin xuất bản
| Instituto Cultural de Macau,1994. |
Mô tả vật lý
| 285 p. : ill. (some col.), maps;28 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Portugaland. |
Thuật ngữ chủ đề
| Japan. |
Từ khóa tự do
| Nhật bản. |
Từ khóa tự do
| Portugaland . |
Địa chỉ
| 200K. NN Bồ Đào Nha(1): 000053145 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28079 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38238 |
---|
008 | 130326s1994 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411865 |
---|
039 | |a20241129133927|bidtocn|c20130326105000|danhpt|y20130326105000|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a946.9|bLUI |
---|
090 | |a946.9|bLUI |
---|
100 | 1 |aSa Cunha, Luis. |
---|
245 | 10|aPortugaland and japan /|cLuís Sá Cunha. |
---|
260 | |bInstituto Cultural de Macau,|c1994. |
---|
300 | |a285 p. :|b ill. (some col.), maps;|c28 cm |
---|
650 | 00|aPortugaland. |
---|
650 | 00|aJapan. |
---|
653 | 0 |aNhật bản. |
---|
653 | 0 |aPortugaland . |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000053145 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053145
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
946.9 LUI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào