|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38242 |
---|
008 | 130326s1990 ch| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399924 |
---|
039 | |a20241203155239|bidtocn|c20130326113413|danhpt|y20130326113413|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a869.13|bOLI |
---|
090 | |a869.13|bOLI |
---|
100 | 1 |aOliveira, Alberto de,|d1934- |
---|
245 | 12|aO rosto /|cAlberto de Oliveira. |
---|
260 | |aMacao :|bInstituto Cultural de Macau,|c1990. |
---|
300 | |a105 p. :|bcol. ill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051938 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051938
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.13 OLI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào