|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38244 |
---|
008 | 130326s1991 ch| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379106 |
---|
039 | |a20241129134201|bidtocn|c20130326142632|danhpt|y20130326142632|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.115|bJUY |
---|
090 | |a895.115|bJUY |
---|
100 | 1 |aJuyi, Bai. |
---|
245 | 10|aPoemas /|cJuyi Bai ; António Graça de Abreu. |
---|
260 | |aMacau :|bInstituto Cultural,|c1991. |
---|
300 | |a312 p. |
---|
650 | 0|aChinese Poetry |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aChina |
---|
653 | 0 |aPoems. |
---|
653 | 0 |aChinese Poetry. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 1 |aAbreu, António Graça de. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052103 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052103
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
895.115 JUY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào