• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.115 JUY
    Nhan đề: Poemas /

DDC 895.115
Tác giả CN Juyi, Bai.
Nhan đề Poemas / Juyi Bai ; António Graça de Abreu.
Thông tin xuất bản Macau :Instituto Cultural,1991.
Mô tả vật lý 312 p.
Thuật ngữ chủ đề Chinese Poetry
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Thơ-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý China
Từ khóa tự do Poems.
Từ khóa tự do Chinese Poetry.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Abreu, António Graça de.
Địa chỉ 200K. NN Bồ Đào Nha(1): 000052103
000 00000cam a2200000 a 4500
00128085
0021
00438244
008130326s1991 ch| por
0091 0
035|a1456379106
039|a20241129134201|bidtocn|c20130326142632|danhpt|y20130326142632|zhuongnt
0410 |apor
044|ach
08204|a895.115|bJUY
090|a895.115|bJUY
1001 |aJuyi, Bai.
24510|aPoemas /|cJuyi Bai ; António Graça de Abreu.
260|aMacau :|bInstituto Cultural,|c1991.
300|a312 p.
650 0|aChinese Poetry
65007|aVăn học Trung Quốc|vThơ|2TVĐHHN.
651|aChina
6530 |aPoems.
6530 |aChinese Poetry.
6530 |aThơ.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7001 |aAbreu, António Graça de.
852|a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052103
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000052103 K. NN Bồ Đào Nha 895.115 JUY Sách 1