DDC
| 951.2 |
Tác giả CN
| Mesquitela, Gonçalo. |
Nhan đề
| História de Macau / Gonçalo Mesquitela ;Instituto Cultural de Macau. |
Thông tin xuất bản
| Macao :Instituto Cultural de Macau,1996-1998. |
Mô tả vật lý
| 2 v. in 5 ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Macau-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Macau |
Từ khóa tự do
| History. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Địa chỉ
| 200K. NN Bồ Đào Nha(2): 000052149, 000052187 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38253 |
---|
008 | 130326s1996 ch| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9723502119 |
---|
035 | |a1456373009 |
---|
039 | |a20241203104903|bidtocn|c20130326145549|danhpt|y20130326145549|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951.2|bMES |
---|
090 | |a951.2|bMES |
---|
100 | 1 |aMesquitela, Gonçalo. |
---|
245 | 10|aHistória de Macau /|cGonçalo Mesquitela ;Instituto Cultural de Macau. |
---|
260 | |aMacao :|bInstituto Cultural de Macau,|c1996-1998. |
---|
300 | |a2 v. in 5 ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zMacau|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aMacau |
---|
653 | 0 |aHistory. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000052149, 000052187 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052149
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
951.2 MES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000052187
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
951.2 MES
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào