|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 285 |
---|
005 | 202205180841 |
---|
008 | 220518s1994 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3476009122 (alk. paper) |
---|
035 | |a1456404102 |
---|
035 | ##|a30850701 |
---|
039 | |a20241130103515|bidtocn|c20220518084126|dhuongnt|y20031210000000|zngant |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830.9|220|bLUT |
---|
090 | |a830.9|bLUT |
---|
100 | 1 |aLutz, Bernd. |
---|
245 | 10|aMetzler Autoren Lexikon :|bdeutschsprachige Dichter und Schriftsteller vom Mittelalter bis zur Gegenwart /|cherausgegeben von Bernd Lutz. |
---|
250 | |a2., ỹberarbeitete und erw. Aufl. |
---|
260 | |aStuttgart :|bJ.B. Metzler,|cc1994. |
---|
300 | |a905 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aAuthors, German|xBiography|xDictionaries |
---|
650 | 10|aGerman literature|xBio-bibliography. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTừ vựng|xNhà thơ|xTiểu sử|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà thơ. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003931 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003931
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
830.9 LUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào