|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38262 |
---|
008 | 130326s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788974781767 |
---|
039 | |a20130326152520|banhpt|y20130326152520|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a597.89|bYIS |
---|
090 | |a597.89|bYIS |
---|
100 | 0 |a이, 성실. |
---|
245 | 10|a개구리가알을낳았어 /|c이성실, 이태수. |
---|
260 | |a다섯수레,|c2004. |
---|
300 | |a31 p. :|bcol. ill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aSinh học|xLưỡng cư|xẾch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aẾch. |
---|
653 | 0 |aĐộng vật lưỡng cư. |
---|
700 | 0 |a이, 태수. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049698 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049698
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
597.89 YIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào