|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38263 |
---|
008 | 130326s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8990611261 |
---|
035 | |a1456413674 |
---|
039 | |a20241201182836|bidtocn|c20130326152949|danhpt|y20130326152949|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a372.1|bTUL |
---|
090 | |a372.1|bTUL |
---|
245 | 10|a틀려도괜찮아 /|c蒔田晋治, 1925- 마키타신지글 ; 하세가와토모코그림 ; 유문조옮김. 長谷川知子, 유문조. |
---|
260 | |a토토북,|c2006. |
---|
300 | |a25 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xGiáo dục tiểu học|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aTruyện thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aGiáo dục tiểu học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071915 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071915
|
K. NN Hàn Quốc
|
372.1 TUL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào