|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38277 |
---|
008 | 130327s1998 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a972350264X |
---|
035 | |a1456395893 |
---|
039 | |a20241202145407|bidtocn|c20130327090251|danhpt|y20130327090251|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.342|bDIA |
---|
090 | |a869.342|bDIA |
---|
100 | 1 |aDias, Fernanda. |
---|
245 | 10|aDias da prosperidade :|bcontos /|cFernanda Dias. |
---|
260 | |aMacau :|bInstituto Cultural de Macau : Instituto Português do Oriente,|c1998. |
---|
300 | |a170 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051947 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051947
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.342 DIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào