|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28129 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38289 |
---|
008 | 130327s1996 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a972350216X |
---|
035 | |a1456376149 |
---|
039 | |a20241130155839|bidtocn|c20130327094522|danhpt|y20130327094522|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a895.13|bSUO |
---|
090 | |a895.13|bSUO |
---|
100 | 1 |aSuo, Ying Wang. |
---|
245 | 10|aLiang ge ai qing bei ju de bi jiao yan jiu :|bHong lou meng he Bei hui mie de ai qing /|cSuo Ying Wang. |
---|
260 | |aMacau :|bInstituto Cultural de Macau,|c1996. |
---|
300 | |a91 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052006 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052006
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
895.13 SUO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào