|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38292 |
---|
008 | 130327s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788986565065 |
---|
035 | |a1456397160 |
---|
039 | |a20241202163243|bidtocn|c20130327095205|danhpt|y20130327095205|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bCHI |
---|
090 | |a741.5|bCHI |
---|
100 | 0 |a채, 인선. |
---|
245 | 10|a손 큰 할머니 의 만두 만들기 /|c채 인선,이 억배. |
---|
260 | |a재미마주,|c2001. |
---|
300 | |a27 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTruyện thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047620 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047620
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
741.5 CHI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào