|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38295 |
---|
008 | 130327s1996 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9729711704 |
---|
035 | |a1456393171 |
---|
039 | |a20241129172046|bidtocn|c20130327100634|danhpt|y20130327100634|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.1|bOLI |
---|
090 | |a869.1|bOLI |
---|
100 | 1 |aOliveira, Alberto de,|d1934- |
---|
245 | 10|aEstrutura I o sentir /|cAlberto de Oliveira. |
---|
260 | |aMacau :|bs.n.,|c1996. |
---|
300 | |a93 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aVăn học Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000047582, 000051983 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047582
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.1 OLI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000051983
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.1 OLI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào