|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38299 |
---|
008 | 130327s2003 ch| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413484 |
---|
039 | |a20241129172108|bidtocn|c20130327113508|danhpt|y20130327113508|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a869.3|bBAR |
---|
090 | |a869.3|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarros, Leonel. |
---|
245 | 10|aTemplos lendas e hituais /|cLeonel Barros. |
---|
260 | |aMacau :|bAssociacao Promotora da Intrucao dos Macacnes,|c2003. |
---|
300 | |a92 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051948 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051948
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.3 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào