|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38302 |
---|
008 | 130327s po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9723502569 |
---|
035 | |a1456375215 |
---|
039 | |a20241203154216|bidtocn|c20130327115739|danhpt|y20130327115739|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a230.52|bKAT |
---|
090 | |a230.52|bKAT |
---|
100 | 1 |aKataoka, Rumiko,|d1942- |
---|
245 | 12|aA vida e a acção pastoral de d. Luís Cerqueira S.J., bispo do Japão (1598-1614) /|cRumiko Kataoka,|d1942- |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xGiáo hội|xCông giáo|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aJapan |
---|
653 | 0 |aBishops. |
---|
653 | 0 |aCatholic Church. |
---|
653 | 0 |aGiám mục. |
---|
653 | 0 |aGiáo hội công giáo. |
---|
653 | 0 |aMissionaries. |
---|
653 | 0 |aTruyền giáo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(2): 000052596, 000052598 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052596
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
230.52 KAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000052598
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
230.52 KAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|