|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38317 |
---|
008 | 130327s1988 ch| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380421 |
---|
039 | |a20241203154219|bidtocn|c20130327161401|danhpt|y20130327161401|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a869.1|bFER |
---|
090 | |a869.1|bFER |
---|
100 | 1 |aFerreira, José dos Santos. |
---|
245 | 10|aMacau, jardim abençoado /|cJosé dos Santos Ferreira. |
---|
260 | |aMacao :|bInstituto Cultural de Macau,|c1988. |
---|
300 | |a181 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aPortuguese literature|vPoetry. |
---|
651 | 4|aBrasil |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051942 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051942
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.1 FER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào