|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28157 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38318 |
---|
008 | 130328s1992 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9726622638 |
---|
035 | |a1456407700 |
---|
039 | |a20241202151741|bidtocn|c20130328095709|danhpt|y20130328095709|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a895.635|bKUN |
---|
090 | |a895.635|bKUN |
---|
100 | 0 |aKunio, Tsuji. |
---|
245 | 11|aO signore :|bxógum das províncias em luta /|cKunio Tsuji. |
---|
260 | |aMacau :|bInstituto Cultural de Macau,|c1992. |
---|
300 | |a211 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aJapanese literature. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051906 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051906
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
895.635 KUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào