|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38320 |
---|
008 | 130328s2003 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397079 |
---|
039 | |a20241130092143|bidtocn|c20130328101852|danhpt|y20130328101852|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.5|bCER |
---|
090 | |a469.5|bCER |
---|
100 | 1 |aCereja, William Roberto. |
---|
245 | 10|aPortuguês :|blinguagens /|cWilliam Roberto Cereja. |
---|
250 | |a1ed. |
---|
260 | |aSão Paulo :|bAtual,|c2003. |
---|
300 | |a512 tr ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aLingua Portuguesa |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000051927 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051927
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
469.5 CER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào