|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38321 |
---|
008 | 130328s1995 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a972963503X |
---|
035 | |a1456377749 |
---|
039 | |a20241203094135|bidtocn|c20130328102333|danhpt|y20130328102333|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869|bJIN |
---|
090 | |a869|bJIN |
---|
100 | 0 |aJingming, Yao. |
---|
245 | 10|aCamoes sabes Quem e /|cSiling He; Gaoqishan; Jingming Yao. |
---|
260 | |c1995. |
---|
300 | |a123 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aGaoqishan |
---|
700 | 0 |aSiling, He. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052797 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052797
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869 JIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào