|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38323 |
---|
005 | 202108311109 |
---|
008 | 130328s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362335 |
---|
035 | ##|a1083192715 |
---|
039 | |a20241125204928|bidtocn|c20210831110943|dmaipt|y20130328110224|zsvtt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bPYL |
---|
100 | 1 |aPyle, Michael A. |
---|
245 | 10|aTOEFL preparation guide :|btest of English as a foreign language /|cMichael A. Pyle M. A, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a703 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aTest of English as a foreign language|xStudy guides |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTOEFL|2TVĐHHN.|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTOEFL |
---|
700 | 1 |aPage, Mary Ellen Munoz. |
---|
700 | 1 |aBobrow, Jerry |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005496 |
---|
890 | |a1|b88|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005496
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 PYL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|