|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38353 |
---|
008 | 130329s1998 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406452 |
---|
039 | |a20241129114700|bidtocn|c20130329135119|danhpt|y20130329135119|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.09|bHIS |
---|
090 | |a869.09|bHIS |
---|
110 | 1 |aCatalogo.Universidade de Macau bibliografica. |
---|
245 | 10|aHistoria a literatura de evangelizacao :|bexpasicao bibliografica /|cCatalogo.Universidade de Macau bibliografica. |
---|
260 | |aMacau :|bCatalogo.Universidade de Macau bibliografica,|c1998. |
---|
300 | |a84 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học|zBồ Đào Nha|xLịch sử văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052008 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052008
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.09 HIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào