|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2946 |
---|
008 | 040210s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417478 |
---|
035 | ##|a1083171312 |
---|
039 | |a20241129112839|bidtocn|c20040210000000|dhueltt|y20040210000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bLAT |
---|
090 | |a895.13|bLAT |
---|
100 | 0 |aLa, Quán Trung. |
---|
245 | 10|aTam quốc chí diễn nghĩa :. |nTập 2 / : |bTrọn bộ hai tập . / |cLa Quán Trung ; Mao Tôn Cương bình, Từ Vi Lang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a2132 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aMao, Tôn Cương|ebình. |
---|
700 | 0 |aTử, Vi Lang|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013381 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013381
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 LAT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào