|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38361 |
---|
005 | 202101051032 |
---|
008 | 130401s2001 onc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130176680 |
---|
035 | |a43276123 |
---|
035 | ##|a43276123 |
---|
039 | |a20241125210216|bidtocn|c20210105103228|danhpt|y20130401112236|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aonc |
---|
082 | 04|a346.7107|bSMY |
---|
100 | 1 |aSmyth, J.E.,|d1920-1985. |
---|
245 | 14|aThe Law and Business Administration in Canada /|cJ.E. Smyth, D.A. Soberman, A.J. Easson. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aToronto :|bPrentice Hall,|c2001 |
---|
300 | |axli, 820 p. :|b27 cm. |
---|
650 | 00|aCommercial law. |
---|
650 | 00|aLaw. |
---|
650 | 00|aBusiness Administration. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xLuật thương mại|xQuản trị kinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCommercial law |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại |
---|
653 | 0 |aLaw |
---|
653 | 0 |aBusiness Administration |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1 |aEasson, A.J. |
---|
700 | 1 |aSoberman, D.A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000055803 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055803
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.7107 SMY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|