|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28214 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38375 |
---|
008 | 130402s2010 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788914017574 |
---|
039 | |a20130402103905|banhpt|y20130402103905|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a813.6|bKAM |
---|
090 | |a813.6|bKAM |
---|
100 | 0 |a강, 민숙. |
---|
245 | 10|a또 다른 내 동생 /|c강민숙, 박지영. |
---|
260 | |a서울 :|b삼성당,|c2010. |
---|
300 | |a128 p. :|b천연색삽화 ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Mỹ|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
700 | 0 |a박, 지영 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071868 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071868
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
813.6 KAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào