|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38382 |
---|
008 | 130402s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381752 |
---|
039 | |a20241129093333|bidtocn|c20130402141217|danhpt|y20130402141217|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a519.4|bDUH |
---|
090 | |a519.4|bDUH |
---|
100 | 0 |aDương, Mai Huyền. |
---|
245 | 10|aToán cao cấp /|cDương Mai Huyền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Cao Đẳng Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a199 tr. ;29 cm. |
---|
650 | 17|aToán kinh tế|xToán cao cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán cao cấp. |
---|
653 | 0 |aToán kinh tế. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000070834 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào