DDC
| 657 |
Nhan đề
| Financial Accounting. |
Thông tin xuất bản
| Boston : McGraw-Hill/Irwin, ©2004 |
Mô tả vật lý
| 592 p. : bảng ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính kế toán-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tài chính kế toán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000070822 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38385 |
---|
005 | 202104050922 |
---|
008 | 130402s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369987 |
---|
035 | ##|a1083191913 |
---|
039 | |a20241208232439|bidtocn|c20210405092251|danhpt|y20130402142952|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bFIN |
---|
245 | 00|aFinancial Accounting. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c©2004 |
---|
300 | |a592 p. :|bbảng ;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aTài chính kế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính kế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000070822 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070822
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 FIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào