|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38390 |
---|
005 | 202103241417 |
---|
008 | 130402s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398134 |
---|
035 | ##|a1083192510 |
---|
039 | |a20241202154634|bidtocn|c20210324141748|danhpt|y20130402145713|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a519.5071|bDUH |
---|
100 | 0 |aDương, Mai Huyền. |
---|
245 | 10|aBài giảng môn toán kinh tế /|cDương Mai Huyền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Cao Đẳng Du lịch Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a217 tr. :|bbảng ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aToán kinh tế|xBài giảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài giảng |
---|
653 | 0 |aToán kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000070830 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070830
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
519.5071 DUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào