|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38392 |
---|
008 | 130402s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788970754031 |
---|
035 | |a1456407042 |
---|
039 | |a20241129132849|bidtocn|c20130402145913|danhpt|y20130402145913|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bKAP |
---|
090 | |a741.5|bKAP |
---|
100 | 0 |a강, 풀. |
---|
245 | 10|a26년.|n2 /|c강풀. |
---|
260 | |a서울 :|b문학세계사,|c2007. |
---|
300 | |a290 p.;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTruyện thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071849 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071849
|
K. NN Hàn Quốc
|
741.5 KAP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào