|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28234 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38395 |
---|
008 | 130402s1967 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9722021265 |
---|
035 | |a1456409017 |
---|
039 | |a20241129162302|bidtocn|c20130402150525|danhpt|y20130402150525|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a914.69|bTOR |
---|
090 | |a914.69|bTOR |
---|
100 | 1 |aTorga, Miguel,|d1907-1995 |
---|
245 | 10|aPortugal /|cMiguel Torga. |
---|
260 | |aCoimbra :|b[s.n.],|c1967. |
---|
300 | |a141 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aTravel|zPortugal |
---|
650 | 07|aDu lịch|zBồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aBồ Đào Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000053211 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053211
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
914.69 TOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào