|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38402 |
---|
008 | 130402s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788939522510 |
---|
039 | |a20130402154537|banhpt|y20130402154537|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.9957|bMUH |
---|
090 | |a398.9957|bMUH |
---|
100 | 0 |aMun, Hyang-suk. |
---|
245 | 10|aTtokttokhan manhwa kyokwasǒ. Soktam p yǒn /|cMun Hyang-suk, Yu Nam-yǒng. |
---|
260 | |aSǒul T ǔkpyǒl-si :|bTaegyo Ch ulp an,|c2005. |
---|
300 | |a215 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aYu Nam-yǒng. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043326 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043326
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.9957 MUH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào