|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38404 |
---|
008 | 130402s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788992043571 |
---|
039 | |a20130402155724|banhpt|y20130402155724|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.731|bKIK |
---|
090 | |a495.731|bKIK |
---|
100 | 0 |a김, 경원. |
---|
245 | 10|a 국어실력이 밥먹여준다 :. |n2 / : |b초등 낱말편. / |c김경원, 김철호. |
---|
260 | |a서울 :|b열린박물관,|c2007. |
---|
300 | |a123 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071906 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071906
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.731 KIK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào