|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38418 |
---|
008 | 130403s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788934926597 |
---|
039 | |a20130403102146|banhpt|y20130403102146|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bHOY |
---|
090 | |a741.5|bHOY |
---|
100 | 0 |a허, 영만. |
---|
245 | 10|a食客.|n14, 아버지의 꿀단지 /|c허 영만. |
---|
260 | |a김영사,|c2009. |
---|
300 | |a259 p. :|bchiefly ill. (some col.) ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xNấu ăn|vTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aNấu ăn. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056175 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056175
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
741.5 HOY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào