|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2827 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2953 |
---|
005 | 202109221511 |
---|
008 | 210922s1996 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368082 |
---|
035 | ##|a37587982 |
---|
039 | |a20241125223327|bidtocn|c20210922151132|danhpt|y20040211000000|ztult |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bLUL |
---|
090 | |a959.7043|bLUL |
---|
100 | 0 |aLưu, Văn Lợi. |
---|
245 | 13|aLe Duc Tho - Kissinger negotiations in Paris /|cLưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1996 |
---|
300 | |a570 p. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aVietnamese Conflict,|d1961-1975. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Mỹ|yGiai đoạn 1961-1975|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1961-1975 |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Anh Vũ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000018645, 000027491 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018645
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7043 LUL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào