|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38431 |
---|
008 | 130403s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788959400010 |
---|
035 | |a1456411138 |
---|
039 | |a20241130114405|bidtocn|c20130403145930|danhpt|y20130403145930|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bPAM |
---|
090 | |a741.5|bPAM |
---|
100 | 0 |a백, 무현. |
---|
245 | 10|a만화 박 정희.|n1 /|c 백 무현, 박 순찬. |
---|
260 | |a시대의창,|c2005. |
---|
300 | |a219 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTruyện thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048027, 000048030 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048027
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
741.5 PAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048030
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
741.5 PAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào