|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38442 |
---|
008 | 130404s2002 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9722115030 |
---|
035 | |a1456403243 |
---|
039 | |a20241201145412|bidtocn|c20130404095519|danhpt|y20130404095519|zhangctt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.15|bOND |
---|
090 | |a869.15|bOND |
---|
100 | 1 |aOndjaki. |
---|
245 | 10|aHá prendisajens com o xão :|bo segredo húmido da lesma & outras descoisas /|cOndjaki. |
---|
260 | |aLisboa :|bCaminho,|c2002. |
---|
300 | |a69 S. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aAngolan poetry|zPortuguese. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000053158 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053158
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.15 OND
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào