- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 469 DIC
Nhan đề: Dicionário inglês-português, português-inglês.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28289 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38450 |
---|
008 | 130404s2004 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9720011203 |
---|
035 | |a1456411139 |
---|
039 | |a20241129112744|bidtocn|c20130404103620|danhpt|y20130404103620|zhangctt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469|bDIC |
---|
090 | |a469|bDIC |
---|
110 | 1 |aPorto Editora. |
---|
245 | 00|aDicionário inglês-português, português-inglês. |
---|
260 | |aPorto, Portugal :|bPorto Editora,|c[2004]. |
---|
300 | |a860 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 00|aPortuguese language|vDicionário. |
---|
650 | 07|aTiếng Bồ Đào Nha|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPortuguese language. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aDicionário. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(3): 000053231-2, 000053256 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053231
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
469 DIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000053232
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
469 DIC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000053256
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
469 DIC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|