|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28290 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38451 |
---|
008 | 130404s1999 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9722016598 |
---|
035 | |a1456408696 |
---|
039 | |a20241201181319|bidtocn|c20130404104306|danhpt|y20130404104306|zhangctt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a398.209469|bCOE |
---|
090 | |a398.209469|bCOE |
---|
100 | 1 |aCoelho, Adolfo|d1847-1919. |
---|
245 | 10|aContos populares portugueses /|cAdolfo Coelho ; Ernesto Veiga de Oliveira. |
---|
250 | |a5a. ed. |
---|
260 | |aLisboa :|bPublicações Dom Quixote,|c1999. |
---|
300 | |a290 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xCon người|zBồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aBồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
700 | 1 |aOliveira, Ernesto Veiga de. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000053206 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053206
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
398.209469 COE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào