|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38453 |
---|
008 | 130404s1999 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9722015974 |
---|
035 | |a1456375287 |
---|
039 | |a20241202170618|bidtocn|c20130404104906|danhpt|y20130404104906|zhangctt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.341|bTOR |
---|
090 | |a869.341|bTOR |
---|
100 | 1 |aTorga, Miguel. |
---|
245 | 10|aNovos contos da montanha /|cMiguel Torga. |
---|
260 | |aLisboa, Portugal :|bPublicações Dom Quixote,|c1999. |
---|
300 | |a226 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aPortuguese fiction. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000053201 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053201
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869.341 TOR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào