• Sách
  • 938.003 MET
    Metzler Lexikon Antike /

LCC DE5
DDC 938.003
Nhan đề Metzler Lexikon Antike / herausgegeben von Kai Brodersen und Bernhard Zimmermann.
Thông tin xuất bản Stuttgart : Metzler, c2000.
Mô tả vật lý vi, 703 p. : ill., maps ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Civilization, Classical-Dictionaries-German.
Thuật ngữ chủ đề Classical antiquities-Dictionaries-German.
Thuật ngữ chủ đề Nền văn minh-Cổ đại-Đức-Từ điển-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Đức-Nền văn minh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Đức.
Từ khóa tự do Nền văn minh.
Từ khóa tự do Cổ đại.
Từ khóa tự do Antike.
Tác giả(bs) CN Brodersen, Kai.
Tác giả(bs) CN Zimmermann, Bernhard,
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000004091
000 00000cam a2200000 a 4500
001283
0021
004287
008031210s2000 gw| eng
0091 0
020|a3476016102
035|a(GyWOH)har005093294
039|a20031210000000|bhueltt|y20031210000000|zngant
0410|ager
044|agw
05000|aDE5|b.M48 2000
08204|a938.003|221|bMET
090|a938.003|bMET
24500|aMetzler Lexikon Antike /|cherausgegeben von Kai Brodersen und Bernhard Zimmermann.
260|aStuttgart :|bMetzler,|cc2000.
300|avi, 703 p. :|bill., maps ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 673-687).
65010|aCivilization, Classical|vDictionaries|xGerman.
65010|aClassical antiquities|vDictionaries|xGerman.
65017|aNền văn minh|xCổ đại|zĐức|vTừ điển|2TVĐHHN.
6517|aĐức|xNền văn minh|2TVĐHHN.
6530 |aĐức.
6530 |aNền văn minh.
6530 |aCổ đại.
6530 |aAntike.
7001 |aBrodersen, Kai.
7001 |aZimmermann, Bernhard,|d1955-
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000004091
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004091 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 938.003 MET Sách 1 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào