|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2830 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2956 |
---|
005 | 202007141002 |
---|
008 | 040218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412977 |
---|
035 | ##|a46362217 |
---|
039 | |a20241129112849|bidtocn|c20200714100216|danhpt|y20040218000000|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bVUN |
---|
090 | |a895.922|bVUN |
---|
100 | 0 |aVương, Trí Nhàn. |
---|
245 | 10|aBuồn vui đời viết : Sổ tay văn học /|cVương Trí Nhàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a203 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000359-61 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000359
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922 VUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000360
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922 VUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000361
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922 VUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào